|
Màu sắc |
Trắng, ghi, đen, rêu, cam |
|
Xuất xứ |
Nhật Bản |
|
Giá bán |
839,000,000 đ |
|
Bảo hành |
36 tháng |
|
Lượt xem |
3053 lần |
|
|
|
X-TRAIL 2.0 2WD: 839,000,000 VNĐ
X-TRAIL 2.0 SL 2WD: 941,000,000 VNĐ
X-TRAIL 2.5 SV 4WD: 1,023,000,000 VNĐ |
|
|
|
|
|
X-TRAIL 2.0 2WD: 839,000,000 VNĐ
- Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
- Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,000 (Nm/rpm)
- Chỗ ngồi: 5+2
- Hệ thống truyền động: 2WD
X-TRAIL 2.0 SL 2WD: 941,000,000 VNĐ
- Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
- Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,000 (Nm/rpm)
- Chỗ ngồi: 5+2
- Hệ thống truyền động: 2WD
X-TRAIL 2.5 SV 4WD: 1,023,000,000 VNĐ
- Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
- Công suất cực đại: 169 / 6,000 (Hp/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 233 / 4,400 (Nm/rpm)
- Chỗ ngồi: 5 +2
- Hệ thống truyền động: 4WD
-
TỔNG QUAN
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD được trang bị trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép Twin CVTC phun xăng trực tiếp 2.0L và 2.5L đảm bảo việc lái xe hiệu quả hơn và tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Động cơ
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD trang bị hộp số vô cấp Xtronic-CVT thế hệ mới với chế độ số tay 7 cấp, cung cấp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tối đa cung cấp khả năng tăng tốc liền mạch và vận hành êm ái.

HỘP SỐ VÔ CẤP ĐIỆN TỬ XTRONIC-CVT VỚI CHẾ ĐỘ SỐ TAY 7 CẤP
Hệ thống chuyển cầu điện tử thông minh 4x4-I trên xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD đem lại tính năng an toàn cực cao.

HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN CẦU ĐIỆN TỬ THÔNG MINH 4X4-I (*)
Khi bạn đang giảm tốc để vào cua hoặc chuẩn bị dừng xe, hệ thống kiểm soát phanh chủ động của Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD sử dụng hộp số Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp để kích hoạt chế độ phanh động cơ giúp bạn giảm tốc mượt mà và tự tin cầm lái (Tính năng được trang bị lần đầu tiên trên thế giới).

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT PHANH ĐỘNG CƠ CHỦ ĐỘNG (AEB)
Trải nghiệm cảm giác lướt nhẹ cùng Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD, hệ thống kiểm soát lái chủ động sẽ tự động sinh lực phanh và điều chỉnh mô men xoắn tương ứng với mức độ gồ ghề của mặt đường để giúp cho xe lướt nhẹ nhàng, êm ái qua những đoạn đường không bằng phẳng (Tính năng được trang bị lần đầu tiên trên thế giới)

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LÁI CHỦ ĐỘNG (ARC)
Cảm giác vào cua chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Công nghệ tiên tiến trên xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD giúp cải tiến việc kiểm soát lái khi vào cua, thông qua tác động lực phanh độc lập lên từng bánh xe tương ứng. Việc đánh lái chuyển hướng hay vào cua của bạn sẽ thật an toàn và đơn giản (Tính năng lần đầu tiên được trang bị trên xe Nissan).

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT VÀO CUA CHỦ ĐỘNG (ATC)
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh trên xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD hoạt động dựa trên cơ chế tác động lực phanh lên từng bánh xe khi bánh bắt đầu quay, giúp hạn chế trượt bánh và gia tăng khả năng bám đường trong địa hình trơn trượt.

HỆ THỐNG PHANH CHỦ ĐỘNG HẠN CHẾ TRƯỢT BÁNH (ABLS)
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD trang bị tính năng khởi hành ngang dốc (HSA), sẵn sàng lên dốc mà không gặp bất cứ trở ngại nào. Tinh năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc giúp xe tránh bị trôi khi khởi hành ở lưng chừng dốc.

TÍNH NĂNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA)

TÍNH NĂNG KIỂM SOÁT ĐỔ ĐÈO (HDC)
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD được trang bị 04 camera giúp bạn có thể nhìn toàn cảnh 360° xung quanh xe trong thời gian thực.

- Cửa sau thông minh cảm biến đóng mở có giới hạn độ cao tùy điều kiện và chiều cao của người sử dụng, giúp người sử dụng đóng mở cốp mà không cần chạm tay.

NGOẠI THẤT
Đèn pha LED mới trên xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD với dải LED chạy bạn ngày tự động bật để mở rộng tầm nhìn khi chạng vạng hoặc khi trời mưa.

Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD còn được trang bị đèn sương mù tăng cường tầm nhìn trong điều kiện thời tiết xấu.

Gương chiếu hậu Nissan X-Trai gập và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ và chế độ sấy gương.

Cửa sổ trời xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD có kích thước rộng nhất trong phân khúc (chiều dài trên 1 mét).

Mâm xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD có kích thước 18 inch thiết kết ấn tượng và mạnh mẽ.

Cụm đèn hậu LED trên xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD dạng boomerang với những chi tiết mạ Crôm cao cấp.

NỘI THẤT
Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD hoàn toàn mới với không gian rộng rãi và nội thất sang trọng sẽ đem đến cho bạn cảm giác hài lòng, dễ chịu và những trải nghiệm độc nhất. Nội thất được thiết kế tỉ mỉ và tinh tế với ghế ngồi bọc da cao cấp, đem lại cảm nhận hoàn hảo cho mọi hành trình

Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến 5" trên xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD sẽ giúp người lái dễ dàng kiểm soát hành trình của mình chỉ bằng vài thao tác đơn giản.

Chìa khóa thông minh với nút nhấn khở động trên xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD cho phép khóa, mở khóa cửa xe, thậm chí khởi động xe mà không cần lấy chìa khóa ra khỏi túi.

Tay lái xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD điều chỉnh lên, xuống, ra, vào tới vị trí thoải mái nhất cho người lái.
Nâng cao khả năng tiết kiệm nhiên liệu bằng cách kiểm soát các hoạt động của động cơ và hộp số vô cấp để tránh các trường hợp tăng tốc đột ngột

Ghế lái trên xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD lấy cảm hứng từ nghiên cứu của Cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ về tư thế tối ưu của phi hành gia trong môi trường không trọng lực với tính năng điều chỉnh điện 8 hướng giúp lưu thông máu, giảm mệt mỏi và mang lại cho người lái cảm giác dễ chịu trong những hành trình dài.

Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD trang bị vô lăng 3 chấu với phím điều khiển tích hợp hệ thống đàm thoại rảnh tay bluetooth và hệ thống điều khiển bằng giọng nói.

Hệ thống âm thanh xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD sử dụng màn hình màu 6.5" sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, cổng kết nối USB.
-
Hàng ghế thứ 3 trên xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD với khả năng gập phẳng hoàn toàn 50:50 và hàng ghế thứ 2 với khả năng gập 40:20:40 tạo không gian chứa đồ rộng rãi.

Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD sở hữu khoang chứa đồ rộng rãi với độ gập hai hàng ghế sau linh hoạt. Hàng ghế thứ 3 với khả năng gập phẳng hoàn toàn 50:50 và hàng ghế thứ 2 với độ gập 40:20:40 đem đến sự thuận tiện cho người sử dụng

Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD có 6 khay đựng cốc với 2 khay có chế độ làm lạnh và nóng.

Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD trang bị điều hòa 2 vùng độc lập có chức năng lọc bụi bẩn cung cấp nhiệt độ lý tưởng cho cả người lái và hành khách với hệ thống cửa gió riêng biệt phía trước và sau.

Hệ thống cửa gió cho hàng ghế sau trên xe Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD cung cấp nhiệt độ phù hợp cho hành khách ngồi ở hàng ghế sau.

THÔNG SỐ XE
Động Cơ |
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Kiểu động cơ / Engine Model |
QR25 |
MR20 |
MR20 |
Động cơ / Engine Type |
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC |
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC |
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC |
|
Hộp Số |
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Hộp số / Transmission |
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode |
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode |
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode |
|
Phanh |
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Phanh / Brake |
Trước / Front |
Phanh đĩa / Disc |
Phanh đĩa / Disc |
Phanh đĩa / Disc |
Sau / Rear |
|
Hệ thống treo & lái |
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Hệ thống lái / Steering System |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp: 6,4
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị: 8,75
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị: 5,09
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp: 6,5
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị: 8,87
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị: 5,16
|
Mâm và lốp |
Phiên bản / Model |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Kích thước lốp / Wheel size |
225/60R18 |
225/60R18 |
225/65R17 |
Kích thước mâm xe / Tire size |
18” |
18” |
17” |
Chất liệu mâm xe / Wheel material |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
|
Kích thước trọng lượng dung tích |
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm) |
4,640 x 1,820 x 1,715 |
4,640 x 1,820 x 1,715 |
4,640 x 1,820 x 1,715 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
2,705 |
2,705 |
2,705 |
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm) |
1,575 / 1,575 |
1,575 / 1,575 |
1,575 / 1,575 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) |
210 |
210 |
210 |
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg) |
1,636 |
1,603 |
1,581 |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg) |
2,200 |
2,130 |
2,130 |
Số chỗ ngồi / Seating capacity |
5+2 |
5+2 |
5+2 |
|
An toàn & An ninh |
Phiên bản / Model |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động / Active Ride Control (ARC) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) |
Có / With |
– |
– |
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Hệ thống định vị / Navigation System |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) |
Có/ With |
– |
– |
Camera lùi / Rear view monitor |
Có / With |
Có / With |
– |
Túi khí / Airbags |
6 túi khí / 6 airbags |
4 túi khí / 4 airbags |
4 túi khí / 4 airbags |
Dây đai an toàn / Seat belts |
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters |
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters |
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters |
Thiết bị báo chống trộm / Anti- theft Immobilizer |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Nội thất |
Phiên bản / Model |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
|
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD) |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
|
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch |
Có/ With |
– |
– |
|
Vô lăng / Steering wheel |
Loại/ Type |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
|
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Tay lái gật gù/ Tilt & telescopic |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Ghế chỉnh điện / Power Seat |
Ghế lái / Driver |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
|
|
Ghế hành khách trước / Front Passenger |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
|
Chất liệu ghế / Seat Material |
Da / Leather |
Da / Leather |
Da / Leather |
|
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors |
Phía người lái/ Driver |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
|
Phía người ngồi bên/ Assistant |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
|
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car |
Loa / Speakers |
6 loa / 6 speakers |
6 loa / 6 speakers |
4 loa / 4 speaker |
|
Màn hình / Display |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
|
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
|
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
|
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle |
Mạ crôm / Chrome color |
Mạ crôm / Chrome color |
Mạ crôm / Chrome color |
|
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Hộc đựng găng tay/ Glove box |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet |
2 |
2 |
2 |
|
Hàng ghế thứ 2 / 2nd row seat |
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest |
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest |
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest |
|
Hàng ghế thứ 3/ 3rd row seat |
Gập 50:50 / 50:50 folding |
Gập 50:50 / 50:50 folding |
Gập 50:50 / 50:50 folding |
|
Ngoại thất
|
Phiên bản / Model |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Đèn pha / Head lamp |
LED tự động cân bằng góc chiếu/ LED with auto levelizer |
LED tự động cân bằng góc chiếu/ LED with auto levelizer |
Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer |
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Đèn sương mù / Fog lamp |
Có / With |
Có / With |
– |
Gạt mưa phía trước / Front wiper |
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe |
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe |
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe |
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors |
Màu/ Color |
Cùng màu thân xe/ Body colored |
Cùng màu thân xe/ Body colored |
Cùng màu thân xe/ Body colored |
Điều chỉnh / Adjustment |
Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp |
Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp |
Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp |
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Tay nắm ngoài cửa xe / outdoor door handle |
Mạ crôm/ Chrome color |
Mạ crôm/ Chrome color |
Mạ crôm/ Chrome color |
Giá nóc / Roof rail |
Có / With |
– |
– |
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof |
Có / With |
Có / With |
– |
Chế độ sấy kính sau / Heated rear screen |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (LED High Mounted Stop lamp, Side turn) |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Power open – close tail gate with handfree sensor |
Có / With |
Có / With |
– |
|
*** Để biết những Ưu đãi đặc biệt khi mua xe Nissan Navara và Nissan X-Trail 2017 tại Quảng Bình vui lòng gọi vào hotline 0914.815.689 gặp Ms Yến (Phụ trách kinh doanh) - -------------------------------------------------------. *** Nissan Quảng Bình: Hỗ trợ trả góp đến 85 %, lãi suất thấp nhất, thủ tục nhanh chóng. *** hỗ trợ làm thủ tục nộp thuế, đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nơi. *** Bảo hành bảo dưỡng chính hãng tại đại lý Nissan Quảng Bình. - -------------------------------------------------------. Nissan Quảng Bình - 79A Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình. Phụ trách kinh doanh: 0914.815.689 (24/7) - Ms Yến. Website: Http://nissanquangbinh.com/.
|
|